Loading data. Please wait

EN 12419

Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12419
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12419 (1999-07), IDT * BS EN 12419 (1999-09-15), IDT * NF S76-052 (1999-09-01), IDT * SN EN 12419 (1999-08), IDT * OENORM EN 12419 (1999-08-01), IDT * SS-EN 12419 (1999-07-30), IDT * UNE-EN 12419 (1999-11-24), IDT * TS EN 12419 (2004-12-02), IDT * STN EN 12419 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12419 (2000-02-01), IDT * NEN-EN 12419:1999 en (1999-06-01), IDT * SANS 278:2004 (2004-03-05), IDT * SFS-EN 12419:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1998-09)
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1998) * EN 148-2 (1998) * EN 148-3 (1998) * EN ISO 8031 (1997-06) * IEC 60651 (1979) * ISO 6941 (1984-08) * ISO 6941 AMD 1 (1992-10)
Thay thế cho
prEN 12419 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12419 (1999-05)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12419
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12419 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12419 (1996-05)
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing apparatus * Breathing tubes * Classification * Compressed air * Compressed fresh air respirator * Compressed-air hoses * Control equipment * Definitions * Dimensions * Equipment safety * Facepieces * Flammability * Full face masks * Half masks * Hose breathing apparatus * Instructions for use * Laboratory testing * Line breathing apparatus * Marking * Quarter-masks * Rating tests * Respirators * Respiratory protections * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Strength of materials * Temperature stability * Testing * Valves * Warning devices
Số trang
34