Loading data. Please wait

prEN 12419

Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12419
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12419 (1996-11), IDT * 96/541312 DC (1996-05-28), IDT * OENORM EN 12419 (1996-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 136 (1994-09)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 136
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1989-12)
Respiratory protective devices; half-masks and quarter-masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1992-06)
Respiratory protective devices; threads for facepieces; thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12021 (1995-07)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28031 (1993-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance (ISO 8031:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28031
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6941 (1984-08)
Textile fabrics; Burning behaviour; Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6941
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6941 AMD 1 (1992-10)
Textile fabrics; burning behaviour; measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6941 AMD 1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12419 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12419 (1999-05)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12419
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12419 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12419 (1996-05)
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Full face masks * Half masks * Line breathing apparatus * Marking * Quarter-masks * Respirators * Respiratory protections * Specification (approval) * Testing * Hose breathing apparatus
Số trang