Loading data. Please wait

prEN 12419

Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12419
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1998-09)
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6941 (1984-08)
Textile fabrics; Burning behaviour; Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6941
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6941 AMD 1 (1992-10)
Textile fabrics; burning behaviour; measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6941 AMD 1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1998) * EN 148-2 (1998) * EN 148-3 (1998) * EN ISO 8031 (1997-06)
Thay thế cho
prEN 12419 (1996-05)
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12419 (1999-05)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12419
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12419 (1999-05)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12419
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12419 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12419 (1996-05)
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing apparatus * Compressed air * Definitions * Equipment safety * Full face masks * Half masks * Instructions for use * Line breathing apparatus * Marking * Quarter-masks * Respirators * Respiratory protections * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Hose breathing apparatus
Số trang
34