Loading data. Please wait
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1998-12-00
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Nomenclature of components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 134 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 136 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 140 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12021 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6941 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; burning behaviour; measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6941 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12419 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12419 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14594 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12419 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12419 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12419 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |