Loading data. Please wait

EN 1835

Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking

Số trang: 58
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1835
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1835 (2000-04), IDT * BS EN 1835 (2000-03-15), IDT * NF S76-051 (2000-02-01), IDT * SN EN 1835 (2000-02), IDT * OENORM EN 1835 (2000-03-01), IDT * SS-EN 1835 (1999-12-31), IDT * UNE-EN 1835 (2000-05-29), IDT * STN EN 1835 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1835 (2000-04-01), IDT * NEN-EN 1835:1999 en (1999-12-01), IDT * SANS 51835:2004 (2004-03-05), IDT * SFS-EN 1835:en (2002-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1998-09)
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 1: Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 2: Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 3: Thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12) * EN 28031 (1993-01) * IEC 60651 (1979) * ISO 6941 (1984-08) * ISO 6941 AMD 1 (1992-10)
Thay thế cho
prEN 1835 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1835
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1835 (1999-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1835
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1835 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1835
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1835 (1995-02)
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating helmet or hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1835
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air permeability * Bonnets * Breathing apparatus * Breathing helmets * Breathing hoods * Breathing suits * Breathing tubes * Buckling strength * Carbon dioxide content * Clutches * Compressed air * Compressed fresh air respirator * Compressed-air devices * Definitions * Dimensional stability * Disinfection * Flammability * Glasses * Health protection * Helmets * Hose breathing apparatus * Impermeability * Inspection * Laboratory testing * Leakage * Line breathing apparatus * Marking * Materials * Rating tests * Respirators * Respiratory resistance * Safety engineering * Safety requirements * Sound intensity * Specification (approval) * Temperature stability * Testing * Tightness * Sound levels * Freedom from holes * Density
Số trang
58