Loading data. Please wait
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1998-12-00
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 140 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 142 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12021 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance (ISO 8031:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28031 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6941 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; burning behaviour; measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6941 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating helmet or hood - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1835 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1835 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14594 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1835 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1835 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating helmet or hood - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1835 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |