Loading data. Please wait

EN 271/A1

Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 271/A1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 271 (2000-07), IDT * BS EN 271 (1995-04-15), NEQ * NF S76-039/A1 (2001-03-01), IDT * SN EN 271/A1 (2000-04), IDT * OENORM EN 271/A1 (2000-05-01), IDT * SS-EN 271/A1 (2000-06-09), IDT * UNE-EN 271/A1 (2000-06-22), IDT * CSN EN 271 (1996-12-01), IDT * NEN-EN 271:1995/A1:2000 en (2000-02-01), IDT * SFS-EN 271/A1:en (2002-06-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 271 (1995-01)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 271/prA1 (1999-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271/A1 (2000-02)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271/prA1 (1999-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasives * Accident prevention * Air conveying * Air conveying equipment * Air supply * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing hoods * Breathing tubes * Buckling strength * Carbon dioxide * Cleaning * Clutches * Compressed air * Compressed fresh air respirator * Compressed-air devices * Control valves * Density * Disinfection * Electrostatics * Feed * Flammability * Flexibility * Flow * Fresh air * Fresh air respirator * Glasses * Handling * Hose breathing apparatus * Indicators * Instructions for use * Jets * Knee brace * Laboratory testing * Leakage * Marking * Materials * Mobile * Noise levels * Pressure regulators * Protective clothing * Radiation * Respirators * Respiratory resistance * Safety valves * Scalp protectors * Shape * Shotblasters * Skin (body) * Specification (approval) * Strength of materials * Temperature stability * Testing * Thermal stability * Valves * Visual field * Warning devices * Line breathing apparatus * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Headgear
Số trang
4