Loading data. Please wait

EN 13163+A1

Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made expanded polystyrene products, with or without rigid or flexible facings or coatings, which are used for the thermal insulation of buildings. The products are manufactured in the form of boards or rolls or other preformed ware (flat, tapered, tongue and grooves, shiplap, profiled etc.). Products covered by this standard are also used for sound insulation and in prefabricated thermal insulation systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered. This standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. This standard does not specify the required class or level of a given property to be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The classes and levels required for a given application are to be found in regulations or non-conflicting standards. Products with a declared thermal resistance lower than 0,25 m2K/W or a declared thermal conductivity at 10 °C greater than 0,060 W/(mK) are not covered by this standard. This standard does not cover in-situ insulation products (covered by FprEN 16025-1 and -2), products intended to be used for the insulation of building equipment and industrial installations (covered by EN 14309), products intended to be used in civil engineering applications (covered by EN 14933) and products intended to be used in beam and block systems in floors (covered by EN 15037-4).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13163+A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13163 (2015-04), IDT * NF P75-404 (2015-03-25), IDT * SN EN 13163+A1 (2015), IDT * OENORM EN 13163 (2015-04-01), IDT * PN-EN 13163+A1 (2015-03-31), IDT * SS-EN 13163+A1 (2015-02-22), IDT * TS EN 13163+A1 (2015-04-02), IDT * UNI EN 13163:2015 (2015-04-09), IDT * STN EN 13163+A1 (2015-08-01), IDT * CSN EN 13163+A1 (2015-09-01), IDT * DS/EN 13163 (2015-03-26), IDT * NEN-EN 13163:2012+A1:2015 en (2015-03-01), IDT * SFS-EN 13163 + A1:en (2015-04-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1605 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12088 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12088
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12089 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12089
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12090 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12090
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12091 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12091
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12429 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12429
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12667
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13499 (2003-08)
Thermal insulation products for buildings - External thermal insulation composite systems (ETICS) based on expanded polystyrene - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13499
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13793 (2003-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13793
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13820 (2003-09)
Thermal insulating materials for building applications - Determination of organic content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13820
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823+A1 (2014-11)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823+A1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14309+A1 (2013-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14309+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 13172 (2012-01) * prEN 16025-1 (2009-11) * prEN 16025-2 (2009-11) * ISO 16269-6 (2005-04)
Thay thế cho
EN 13163 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163/FprA1 (2014-08)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163/FprA1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13163 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163/AC (2005-12)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13163 (2010-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13163 (2008-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13163 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13163 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163/FprA1 (2014-08)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163/FprA1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13163 (2012-07)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13163
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Buildings * CE marking * Checks * Classification * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Foamed plastics * Foamed rubber * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Insulations * Labelling * Marking * Material behaviour * Material properties * Polystyrene * Properties * Quality assurance * Ratings * Reels * Rigid foams * Rolls * Sheets * Sound insulation * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Coils * Spools * Railways * Planks * Castors * Plates * Rollers * Panels * Tiles
Số trang
61