Loading data. Please wait

EN 13163

Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13163
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13163 (2001-10), IDT * BS EN 13163 (2001-07-15), IDT * NF P75-404 (2002-08-01), IDT * SN EN 13163 (2001-12), IDT * OENORM EN 13163 (2002-01-01), IDT * OENORM EN 13163 (2006-03-01), IDT * PN-EN 13163 (2004-01-28), IDT * SS-EN 13163 (2001-11-23), IDT * UNE-EN 13163 (2002-02-28), IDT * STN EN 13163 (2003-07-01), IDT * CSN EN 13163 (2002-09-01), IDT * DS/EN 13163 (2001-11-08), IDT * NEN-EN 13163:2001 en (2001-06-01), IDT * NEN-EN 13163:2001 nl (2001-06-01), IDT * SFS-EN 13163:en (2001-10-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1605 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12088 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12088
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12089 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12089
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12090 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12090
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12091 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12091
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12667 (2000-03) * EN 12939 (2000-11) * EN 13172 (2001-05) * prEN 13501-1 (2000-09) * prEN 13823 (2000-09) * EN 29052-1 (1992-06) * prEN ISO 1182 (2000-12) * prEN ISO 1716 (1998-07) * prEN ISO 9229 (1997-03) * prEN ISO 11925-2 (2000-12) * ISO 12491 (1997-05)
Thay thế cho
prEN 13163 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13163 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13163 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13163 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13163 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Acoustics * Application * Applications * Behaviour * Bending strength * Blankets * Boards * Buildings * Bulk density * Castors * Checks * Classification * Cloth * Compatibility * Compression stresses * Conditioning * Conditions * Conductivity * Conformity * Construction * Construction materials * Controlled atmospheres * Definitions * Design * Dew * Diffusion * Dimensional deviations * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Evaluations * Fire hazards * Fire risks * Foamed plastics * Foamed rubber * Form of delivery * Foundations * Frost * Functional properties * Handling * Heat * Immersion * Inclined * Information * Inspection * Insulating materials * Labelling * Marking * Material properties * Moisture * Passages * Pollutants * Polystyrene * Pressure * Production control * Products * Properties * Quality assurance * Railways * Ratings * Reels * References * Rigid foams * Rolls * Roofs * Sampling methods * Shearing * Sheets * Sound * Sound insulation * Specification * Specification (approval) * Stability of dimensions * Steam * Steps * Stiffness * Strain * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Temperature * Tensile strength * Test specimens * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Upsetting * Walls * Water absorption * Wheel works * Ceilings * Plates * Rollers * Use * Implementation * Materials * Standard climates * Fabrics * Spools * Panels * Input * Coils * Tiles * Requirements * Planks * Floors * Substances
Số trang
41