Loading data. Please wait

EN 12091

Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12091
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12091 (1997-08), IDT * BS EN 12091 (1997-11-15), IDT * NF P75-220 (1997-11-01), IDT * ISO 16546 (2012-05), MOD * ISO/DIS 16546 (2010-08), MOD * SN EN 12091 (1997), IDT * OENORM EN 12091 (1997-09-01), IDT * PN-EN 12091 (2000-08-25), IDT * SS-EN 12091 (1997-11-28), IDT * UNE-EN 12091 (1997-11-20), IDT * UNI EN 12091:1999 (1999-05-31), IDT * STN EN 12091 (2000-05-01), IDT * CSN EN 12091 (1998-07-01), IDT * DS/EN 12091 (2000-05-05), IDT * NEN-EN 12091:1997 en (1997-07-01), IDT * SFS-EN 12091 (2001-03-30), IDT * SFS-EN 12091:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12088 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12088
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12091 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12091
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12091 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12091
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12091 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12091
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12091 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12091
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12091 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12091
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12091 (1995-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12091
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12091 (2013-03)
Từ khóa
Balances * Behaviour * Bending * Bending stress * Buildings * Checking equipment * Compression stresses * Compression testers * Construction * Cyclic * Cyclic loading * Definitions * Determination * Dew * Duration * Frost * Frost resistance * Frost-thaw alternating test * Frost-thaw resistance * Gullies * Materials testing * Measurement * Mechanical properties * Plastics * Precision * Preparation * Principle * Properties * Resistance * Stress * Test cycle * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Treatment * Water tanks
Số trang