Loading data. Please wait

FprEN 13163

Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made expanded polystyrene products, with or without rigid or flexible facings or coatings, which are used for the thermal insulation of buildings. The products are manufactured in the form of boards or rolls or other preformed ware (flat, tapered, tongue and grooves, shiplap, profiled etc.). Products covered by this standard are also used for sound insulation and in prefabricated thermal insulation systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered. This standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. This standard does not specify the required class or level of a given property to be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The classes and levels required for a given application are to be found in regulations or non-conflicting standards. Products with a declared thermal resistance lower than 0,25 m2K/W or a declared thermal conductivity at 10 °C greater than 0,060 W/(mK) are not covered by this standard. This standard does not cover in-situ insulation products (covered by prEN 16025-1 and -2), products intended to be used for the insulation of building equipment and industrial installations (covered by EN 14309), products intended to be used in civil engineering applications (covered by EN 14933) and products intended to be used in beam and block systems in floors (covered by EN 15037-4).
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 13163
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13163 (2010-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13163 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13163+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13163 (2010-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13163
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13163 (2012-07)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13163
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Buildings * CE marking * Checks * Classification * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Foamed plastics * Foamed rubber * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Insulations * Labelling * Marking * Material properties * Polystyrene * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Sheets * Sound insulation * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Panels * Planks * Railways * Tiles * Plates
Số trang
58