Loading data. Please wait

EN 13499

Thermal insulation products for buildings - External thermal insulation composite systems (ETICS) based on expanded polystyrene - Specification

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13499
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - External thermal insulation composite systems (ETICS) based on expanded polystyrene - Specification
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13499 (2003-12), IDT * BS EN 13499 (2003-09-15), IDT * NF P75-425 (2004-01-01), IDT * SN EN 13499 (2003-12), IDT * OENORM EN 13499 (2004-02-01), IDT * PN-EN 13499 (2005-01-06), IDT * SS-EN 13499 (2003-09-12), IDT * UNE-EN 13499 (2004-02-20), IDT * UNI EN 13499:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 13499 (2004-08-01), IDT * CSN EN 13499 (2004-07-01), IDT * DS/EN 13499 (2004-01-14), IDT * NEN-EN 13499:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 13499:en (2004-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2001-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13494 (2002-10)
Thermal insulation products for building applications - Determination of the tensile bond strength of the adhesive and of the base coat to the thermal insulation material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13494
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13495 (2002-10)
Thermal insulation products for building applications - Determination of the pull-off resistance of external thermal insulation composite systems (ETICS) (foam block test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13495
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13497 (2002-10)
Thermal insulation products for building applications - Determination of the resistance to impact of external thermal insulation composite systems (ETICS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13497
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13498 (2002-10)
Thermal insulation products for building applications - Determination of the resistance to penetration of external thermal insulation composite systems (ETICS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13498
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1062-3 (1998-10) * EN 1062-11 (2002-07) * EN 13496 (2002-10) * EN 13820 (2003-09) * prEN ISO 4628-2 (2003-04) * prEN ISO 4628-4 (2003-04) * prEN ISO 4628-5 (2003-04) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 7783-2 (1999-03) * prEN ISO 9229 (1997-03) * EN ISO 10456 (1999-12) * ISO 1887 (1995-05)
Thay thế cho
prEN 13499 (2003-04)
Thermal insulation products for buildings - External thermal insulation composite systems (ETICS) based on expanded polystyrene - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13499
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13499 (2003-08)
Thermal insulation products for buildings - External thermal insulation composite systems (ETICS) based on expanded polystyrene - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13499
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13499 (2003-04)
Thermal insulation products for buildings - External thermal insulation composite systems (ETICS) based on expanded polystyrene - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13499
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13499 (1999-03)
Thermal insulation products for buildings - External thermal insulation composite systems (ETICS) based on expanded polystyrene - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13499
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Composite construction * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Determination procedures * Exterior walls * Heat insulating layer * Insulating materials * Materials testing * Polystyrene * Specification * Specification (approval) * Thermal insulating materials * Thermal insulation
Số trang
19