Loading data. Please wait

EN 13498

Thermal insulation products for building applications - Determination of the resistance to penetration of external thermal insulation composite systems (ETICS)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13498
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building applications - Determination of the resistance to penetration of external thermal insulation composite systems (ETICS)
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13498 (2003-02), IDT * BS EN 13498 (2003-04-15), IDT * NF P75-424 (2003-02-01), IDT * SN EN 13498 (2002-12), IDT * OENORM EN 13498 (2003-03-01), IDT * PN-EN 13498 (2003-10-03), IDT * SS-EN 13498 (2003-03-07), IDT * UNE-EN 13498 (2003-10-31), IDT * TS EN 13498 (2005-09-27), IDT * UNI EN 13498:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN 13498 (2003-08-01), IDT * CSN EN 13498 (2003-10-01), IDT * DS/EN 13498 (2003-03-04), IDT * NEN-EN 13498:2002 en (2002-11-01), IDT * SFS-EN 13498:en (2003-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-1 (1998-10) * prEN 13499 (1999-03) * prEN ISO 3251 (2002-10) * EN ISO 3451-1 (2008-08) * prEN ISO 9229 (1997-03)
Thay thế cho
prEN 13498 (2002-04)
Thermal insulation products for building applications - Determination of the resistance to penetration of external thermal insulation composite systems (ETICS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13498
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13498 (2002-10)
Thermal insulation products for building applications - Determination of the resistance to penetration of external thermal insulation composite systems (ETICS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13498
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13498 (2002-04)
Thermal insulation products for building applications - Determination of the resistance to penetration of external thermal insulation composite systems (ETICS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13498
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13498 (1999-03)
Thermal insulation products for building applications - Determination of the resistance to penetration of external thermal insulation composite systems (ETICS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13498
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Composite construction * Construction * Definitions * Determination * Determination procedures * Exterior walls * Heat insulating layer * Insulating materials * Materials testing * Penetrant flaw detection * Penetration resistance * Penetration tests * Specification (approval) * Thermal insulating materials * Thermal insulation
Số trang
7