Loading data. Please wait

DIN EN 10083-1

Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
This part of EN 10083 specifies the general technical delivery requirements for semi-finished products (hot formed), bars, rod, wide flats, hot-rolled strip, sheet/plate and forgings manufactured from the direct hardening non alloy steels for quenching and tempering, the direct hardening alloy steels for quenching and tempering, the non alloy flame and induction hardening steels and the alloy flamed and induction hardening steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10083-1
Tên tiêu chuẩn
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-1 (2006-08), IDT * TS EN 10083-1 (2008-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10058 (2003-10)
Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10058
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10060 (2003-10)
Hot rolled round steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10060
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10061 (2003-10)
Hot rolled hexagon steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10061
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10084 (1998-04)
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10084
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10087 (1998-09)
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10087
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-3 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 3: Steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-3
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-4 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 4: Spring steels and other applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-4
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.25. Thép lò xo
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-1 (1999-08)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-2 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-3 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 3: Alloy special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-1 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-4 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 4: Technical delivery conditions for steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-1 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-5 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 5: Steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10308 (2001-11)
Non destructive testing - Ultrasonic testing of steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10308
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 642 (1999-09)
Steel - Hardenability test by end quenching (Jominy test) (ISO 642:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 642
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50602 (1985-09) * EN 10017 (2004-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12) * EN 10059 (2003-10) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 10085 (2001-03) * EN 10089 (2002-12) * EN 10108 (2004-10) * EN 10132-1 (2000-02) * EN 10163-2 (2004-12) * prEN 10247 (2003-08)
Thay thế cho
DIN 17212 (1972-08)
Flame and Induction Hardening Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17212
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 1: Technical delivery conditions for special steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-1:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 2: Technical delivery conditions for unalloyed quality steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-2:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (1996-02)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels; German version EN 10083-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (2003-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 83 (1970-03)
Heat-treatable steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 83
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1969-12)
Quenched and Tempered Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17200
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17212 (1972-08)
Flame and Induction Hardening Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17212
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 1: Technical delivery conditions for special steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-1:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for special steels; german version EN 10083-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 2: Technical delivery conditions for unalloyed quality steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-2:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for unalloyed quality steels; german version EN 10083-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (1996-02)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels; German version EN 10083-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (2003-08) * DIN EN 10083-3 (1992-02) * DIN 17200 (1988-03) * DIN 17200 (1987-03) * DIN 17200 (1984-11) * DIN 17200 (1982-02) * DIN 17200 (1969-12)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Classification * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fine steels * Finishes * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * Inspection * Manufacturing process * Marking * Materials * Metals * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Production * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Steels * Testing * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
27