Loading data. Please wait

DIN EN 10083-2

Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for unalloyed quality steels; german version EN 10083-2:1991

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
The standard applies for semifinished products, hot-rolled or forged bars, wire rods, wide flats, plate, strip, hammer and drop forgings of steels, for quenching and tempering. It specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process, delivery condition, chemical composition, mechanical properties, hardness, hardenability, technological properties, inner and outer soundness and includes specifications for heat-treatment and testing and marking the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10083-2
Tên tiêu chuẩn
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for unalloyed quality steels; german version EN 10083-2:1991
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-2 (1991-02), IDT * SN EN 10083-2 (1992), IDT * TS 2525-2 EN 10083-2 (1996-11-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50351 (1985-02)
Testing of metallic materials; Brinell hardness test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50351
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50601 (1985-08)
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50601
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 3 (1979-03)
Brinell hardness measurement for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 3
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 21 (1978-11)
General technical terms of delivery for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 21
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 52 (1983-05)
Concepts of the heat treatment of iron products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 52
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 163 (1983-10)
Terms of delivery for the finishes of hot-rolled sheet steel and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 163
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10021 (1990-10) * DIN EN 10052 * DIN EN 10079 (1990-01) * DIN EN 10163-1 (1989-12) * DIN EN 10163-2 (1989-12) * EN 10002-1 (1990-03) * prEN 10204 (1991-01)
Thay thế cho
EURONORM 83 (1970-03)
Heat-treatable steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 83
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1987-03) * DIN 17200 (1988-03)
Thay thế bằng
DIN EN 10083-2 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 2: Technical delivery conditions for unalloyed quality steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-2:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10083-2 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 2: Technical delivery conditions for non alloy steels; German version EN 10083-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 2: Technical delivery conditions for unalloyed quality steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-2:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 83 (1970-03)
Heat-treatable steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 83
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1969-12)
Quenched and Tempered Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17200
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for unalloyed quality steels; german version EN 10083-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1988-03) * DIN 17200 (1987-03) * DIN 17200 (1984-11) * DIN 17200 (1982-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Classification * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * High-grade steels * Inspection * Marking * Materials * Metals * Orders (sales documents) * Production * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels
Mục phân loại
Số trang
19