Loading data. Please wait

EURONORM 83

Heat-treatable steels; quality specifications

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1970-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EURONORM 83
Tên tiêu chuẩn
Heat-treatable steels; quality specifications
Ngày phát hành
1970-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17200 (1969-12), NEQ * DIN 17200 (1984-11), MOD * DIN 17200 (1987-03), MOD * DIN 17200 (1982-02), MOD * BS 970-1 (1983-05-31), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 7 (1955-04)
Charpy impact test
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 7
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 17 (1970-02)
Wire rod of common unalloyed steels for drawing; dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 17
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 31 (1969-04)
Semi-finished products for free hammer forging; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 31
Ngày phát hành 1969-04-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 37 (1962-03)
Chemical analysis of iron and steel materials; determination of the total carbon content of steel and pig; gas-volumetric determination after combustion in a current of oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 37
Ngày phát hành 1962-03-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 40 (1962-03)
Chemical analysis of iron and steel materials; determination of the total silicon content of steel and pig; gravimetric analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 40
Ngày phát hành 1962-03-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 41 (1965-03)
Chemical analysis of iron and steel; determination of the phosphorus content of steel and pig; alkalimetric analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 41
Ngày phát hành 1965-03-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 42 (1966-01)
Chemical analysis of iron and pig; determination of the sulphur content of steel and pig; volumetric analysis after combustion in a current of oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 42
Ngày phát hành 1966-01-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 76 (1966-01)
Chemical analysis of iron and steel; determination of the silicon content of steel and pig; spectrophotometric analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 76
Ngày phát hành 1966-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 52 (1983-05)
Concepts of the heat treatment of iron products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 52
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 2 * EURONORM 3 * EURONORM 4 * EURONORM 11 * EURONORM 18 * EURONORM 21 * EURONORM 23 * EURONORM 29 * EURONORM 33 * EURONORM 35 * EURONORM 36 * EURONORM 39 * EURONORM 48 * EURONORM 65 * EURONORM 70 * EURONORM 79 * ISO/R 642
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 10083-1 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for special steels; german version EN 10083-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for unalloyed quality steels; german version EN 10083-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EURONORM 83 (1970-03)
Heat-treatable steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 83
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 2: Technical delivery conditions for non alloy steels; German version EN 10083-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (2007-01)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 1: Technical delivery conditions for special steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-1:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for special steels; german version EN 10083-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 2: Technical delivery conditions for unalloyed quality steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-2:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for unalloyed quality steels; german version EN 10083-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Dimensional tolerances * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * Inspection * Materials * Production * Properties * Quality * Quality assurance * Specification (approval) * Steels * Temperature * Tolerances (measurement) * Verification * Weight tolerances * Methods of manufacture * Form on supply * Testing * Test certificates * Quality specifications * Objection * Grades
Mục phân loại
Số trang
22