Loading data. Please wait

DIN EN 10083-3

Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
This part of EN 10083, in addition to part 1, specifies the general technical delivery requirements for semi-finished products (hot formed), bars, rod, wide flats, hot-rolled strip, sheet/plate and forgings manufactured from the direct hardening alloy steels for quenching and tempering and the alloy flamed and induction hardening steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10083-3
Tên tiêu chuẩn
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-3 (2006-08), IDT * TS EN 10083-3 (2008-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10160 (1999-07)
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10160
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10308 (2001-11)
Non destructive testing - Ultrasonic testing of steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10308
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 642 (1999-09)
Steel - Hardenability test by end quenching (Jominy test) (ISO 642:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 642
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3887 (2003-03)
Steel - Determination of depth of decarburization (ISO 3887:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3887
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (2005-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10163-2 (2004-12)
Thay thế cho
DIN 17212 (1972-08)
Flame and Induction Hardening Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17212
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 1: Technical delivery conditions for special steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-1:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (1996-02)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels; German version EN 10083-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (2003-08)
Thay thế bằng
DIN EN 10083-3 (2007-01)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10083-3 (2007-01)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 1: Technical delivery conditions for special steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-1:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for special steels; german version EN 10083-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17212 (1972-08)
Flame and Induction Hardening Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17212
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 83 (1970-03)
Heat-treatable steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 83
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1969-12)
Quenched and Tempered Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17200
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (1996-02)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels; German version EN 10083-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (2003-08) * DIN EN 10083-3 (1992-02) * DIN 17200 (1988-03) * DIN 17200 (1987-03) * DIN 17200 (1984-11) * DIN 17200 (1982-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Boron steels * Chemical composition * Classification * Delivery conditions * Finishes * Grades (quality) * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * Inspection * Manufacturing process * Marking * Materials * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Production * Properties * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steels * Testing
Mục phân loại
Số trang
47