Loading data. Please wait
Flame and Induction Hardening Steels; Quality Specifications
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1972-08-00
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
Ngày phát hành | 1961-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10083-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 2: Technical delivery conditions for non alloy steels; German version EN 10083-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10083-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10083-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10083-3 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 2: Technical delivery conditions for non alloy steels; German version EN 10083-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10083-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10083-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame and Induction Hardening Steels; Quality Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17212 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10083-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |