Loading data. Please wait

DIN 17200

Quenched and Tempered Steels; Quality Specifications

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1969-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17200
Tên tiêu chuẩn
Quenched and Tempered Steels; Quality Specifications
Ngày phát hành
1969-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 83 (1970-03), NEQ * ISO/R 683/IBIS VIII, MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17007-2 (1961-09)
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17007-2
Ngày phát hành 1961-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17014 (1959-10) * DIN 50049 (1960-04) * DIN 50103 (1942-03) * DIN 50115 (1966-11) * DIN 50125 (1951-04) * DIN 50144 (1944-10) * DIN 50146 (1952-06) * DIN 50191 (1968-01) * DIN 50351 (1942-10) * HANDBUCH FUER DAS EISENHUETTENLABORATORIUM, BD.2$ DIE UNTERSUCHUNG DER METALLISCHEN STOFFE. BD. 4$ SCHIEDSANALYSEN * STAHL-EISEN-PRUEFBLATT 1580
Thay thế cho
DIN 1665 (1941-05) * DIN 17200 (1951-12)
Thay thế bằng
DIN 17200 (1984-11)
Lịch sử ban hành
DIN EN 10083-3 (2007-01)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 2: Technical delivery conditions for non alloy steels; German version EN 10083-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1969-12)
Quenched and Tempered Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17200
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 1: Technical delivery conditions for special steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-1:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for special steels; german version EN 10083-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1996-10)
Quenched and tempered steels - Part 2: Technical delivery conditions for unalloyed quality steels (includes Amendment A1:1996); German version EN 10083-2:1991 + A1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for unalloyed quality steels; german version EN 10083-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1987-03) * DIN 17200 (1984-11) * DIN 17200 (1969-12)
Từ khóa
Tempering temperatures * Remuneration * Ratings * Jominy tests * Heat-treatable steels * Status * Implementation * Hardenability * Composition * Tolerances (measurement) * Quality * Specification (approval) * Soft annealing * Cross sections * Steels * Position * Heat treatment * Use * Hardness * Tensile testing * Symbols * Values * Hot-working * Definitions * Unalloyed * Dimensions * Hardening * Form on supply * Testing * Properties * Rebates * Applications * Guarantees
Mục phân loại
Số trang
24