Loading data. Please wait

DIN EN 10083-3

Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels; German version EN 10083-3:1995

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
The document specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process, delivery condition, chemical composition, mechanical properties, hardness, hardenability, technological properties, inner and outer soundness and includes specifications for heat-treatment and testing and marking.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10083-3
Tên tiêu chuẩn
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels; German version EN 10083-3:1995
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-3 (1995-09), IDT * ISO/TR 11637 (1997-12), MOD * TS 2525-3 EN 10083-3 (2002-02-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50191 (1987-09)
Hardenability testing of steel by end quenching
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50191
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50192 (1977-05)
Determination of depth of decarburization
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50192
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50601 (1985-08)
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50601
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50602 (1985-09)
Metallographic examination; microscopic examination of special steels using standard diagrams to assess the content of non-metallic inclusions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50602
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for special steels; german version EN 10083-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (1991-10)
Quenched and tempered steels; technical delivery conditions for unalloyed quality steels; german version EN 10083-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 17 (1970-02)
Wire rod of common unalloyed steels for drawing; dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 17
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 23 (1971-12)
Test of the hardenability of steel by means of the Jominy test
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 23
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 58 (1978-11)
Hot-rolled flat steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 58
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 59 (1978-11)
Hot-rolled square steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 59
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 60 (1977-05)
Hot-rolled round steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 60
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 61 (1982-03)
Hot-rolled hexagon steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 61
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 65 (1980-05)
Hot-rolled round steel for screws and rivets
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 65
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 84 (1970-03)
Case-hardening steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 84
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 85 (1970-03)
Nitriding steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 85
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 86 (1970-03)
Steels for flame-hardening and induction-hardening; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 86
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 89 (1971-09)
Alloy steels for hot-formed heat-treatable springs; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 89
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 91 (1981-11)
Hot-rolled wide flats; permissible deviations for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 91
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 104 (1970-06)
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 104
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 108 (1972-09)
Round steel wire rod for cold-formed screws; dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 108
Ngày phát hành 1972-09-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 87 * EURONORM 119 * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10048 * EN 10051 (1991-12) * EN 10140 * SS 111116
Thay thế cho
DIN EN 10083-3 (1992-02)
Thay thế bằng
DIN EN 10083-1 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10083-3 (2007-01)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels; German version EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-1 (2006-10)
Steels for quenching and tempering - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10083-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (1996-02)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels; German version EN 10083-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10083-3
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-3 (1992-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Boron steels * Chemical composition * Classification * Definitions * Delivery conditions * Finishes * Grades (quality) * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * Inspection * Marking * Materials * Production * Properties * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steels * Testing
Mục phân loại
Số trang
18