Loading data. Please wait

EN 10250-2

Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10250-2
Tên tiêu chuẩn
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10250-2 (1999-12), IDT * BS EN 10250-2 (2000-02-15), IDT * NF A36-630-2 (1999-12-01), IDT * SN EN 10250-2 (1999-12), IDT * OENORM EN 10250-2 (2000-01-01), IDT * PN-EN 10250-2 (2001-12-13), IDT * SS-EN 10250-2 (1999-10-22), IDT * UNE-EN 10250-2 (2000-10-11), IDT * UNI EN 10250-2:2001 (2001-09-30), IDT * STN EN 10250-2 (2001-10-01), IDT * STN EN 10250-2 (2003-10-01), IDT * CSN EN 10250-2 (2003-04-01), IDT * DS/EN 10250-2 (2002-07-04), IDT * NEN-EN 10250-2:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 10250-2 (2000-06-09), IDT * SFS-EN 10250-2:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-1 (1999-08)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
prEN 10250-2 (1999-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10250-2 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10250-2 (1999-05) * prEN 10250-2 (1996-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloyed * Chemical composition * Composition * Delivery conditions * Dimensions * Fine steels * Finishes * Forged steels * Forgings * Hardened and drawn * Heat treatment * High-grade steels * Ladle analysis * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Normalized * Product analysis * Properties * Sampling methods * Smith hammer forgings * Specification (approval) * Stainless steels * Steel grades * Steel products * Steels * Testing * Unalloyed steels * Wrought products
Số trang
10