Loading data. Please wait

EN 12699

Execution of special geotechnical works - Displacement piles

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This European Standard establishes general principles for the execution of displacement piles, that means piles which are installed in the ground without excavation or removal of material from the ground except for limiting heave and/or limiting vibration as well as removal of obstructions or to assist penetration. Piles are driven into the ground using impact, vibration, pressing, screwing or a combination of these methods. The material of displacement piles covered by this European Standard can be: - steel; - cast iron; - concrete, mortar; - timber; - grout; - combination of above. This European Standard covers prefabricated, cast in situ, or a combination of these methods to form displacement piles of regular shape. Examples are given in Figure A.2 and Figure A.3. Displacement piles may be installed in soils enhanced by ground improvement techniques. The ground improvement can be executed before, at the same time or after installation of the piles. Other than practical considerations there are for the purpose of this European Standard no limitations regarding cross section dimensions, shaft or base enlargements, length or rake. The provisions of this European Standard apply to; - single piles; - pile groups; - concrete sheet piles. Columns constructed by ground improvement techniques (such as mixed in situ columns, jet grouting, compaction grouting, vibro flotation, stone columns) are not covered by this European Standard. Bored piles are covered in EN 1536. Steel and timber sheet pile walls are covered in EN 12063. Micropiles are covered in EN 14199.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12699
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical works - Displacement piles
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12699 (2015-07), IDT * BS EN 12699 (2015-04-30), IDT * PN-EN 12699 (2015-06-30), IDT * SS-EN 12699 (2015-05-04), IDT * DS/EN 12699 (2015-06-11), IDT * NEN-EN 12699:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2013-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2/AC (2008-07)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2/A1 (2014-02)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2/A1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2 (2005-10)
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2/AC (2008-07)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-2 (2005-05)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-2/AC (2010-10)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-2/AC
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2/AC (2010-02)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2/A1 (2009-03)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2/A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12) * EN 1090-2+A1 (2011-08) * EN 1536 (2010-09) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-1/AC (2009-03) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-3/AC (2009-03) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-4/A1 (2010-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-5/AC (2009-03) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-6/AC (2013-02) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-1-7/AC (2010-02) * EN 1991-1-7/A1 (2014-06) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-3/AC (2012-12) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1991-4/AC (2012-11) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-1/AC (2010-11) * EN 1992-1-1/A1 (2014-12) * EN 1992-1-2/AC (2008-07) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-1/A1 (2014-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-3/AC (2009-11) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-5/AC (2009-04) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-6/AC (2009-04) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-7/AC (2009-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-1-10/AC (2009-03) * EN 1993-1-12 (2007-02) * EN 1993-1-12/AC (2009-04) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-1/AC (2009-07) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-1/AC (2009-04) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-2/AC (2009-07) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-4-3/AC (2009-07) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-5/AC (2009-05) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1993-6/AC (2009-07) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1994-1-1/AC (2009-04) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1995-1-1/AC (2006-06) * EN 1995-1-1/A1 (2008-06) * EN 1995-1-1/A2 (2014-05) * EN 1996-1-1+A1 (2012-11) * EN 1996-2 (2006-01) * EN 1996-2/AC (2009-09) * EN 1996-3 (2006-01) * EN 1996-3/AC (2009-10) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-1/AC (2009-07) * EN 1998-1/A1 (2013-02) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-3/AC (2013-08) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 1999-1-1 (2007-05) * EN 1999-1-1/A1 (2009-07) * EN 1999-1-1/A2 (2013-12) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-2/AC (2009-10) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-3/A1 (2011-08) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-4/AC (2009-11) * EN 1999-1-4/A1 (2011-08) * EN 1999-1-5 (2007-02) * EN 1999-1-5/AC (2009-11) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-2/AC (2005-06) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6+A1 (2009-05) * EN 10080 (2005-05) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10210-2/AC (2007-02) * EN 10219-1 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 10248-1 (1995-06) * EN 10249-1 (1995-06) * EN 10249-2 (1995-06) * EN 12794+A1 (2007-05) * EN 13670 (2009-12) * EN 14199 (2005-03) * EN 16228-1 (2014-05) * EN 16228-2 (2014-05) * EN 16228-3 (2014-05) * EN 16228-4 (2014-05) * EN 16228-5 (2014-05) * EN 16228-6 (2014-05) * EN 16228-7 (2014-05) * EN ISO 2560 (2009-10) * EN ISO 5817 (2014-02) * EN ISO 9692-1 (2013-09) * EN ISO 9692-2 (1998-04) * EN ISO 11960 (2014-01) * EN ISO 14341 (2011-01) * EN ISO 17660-1 (2006-09) * EN ISO 18276 (2006-06) * prEN ISO 22477-1 (2005-12) * prEN ISO 22477-10 (2014-02)
Thay thế cho
EN 12699 (2000-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12699 (2014-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12699
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12699 (2015-04)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12699 (2000-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12699 (2014-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12699
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12699 (2013-05)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12699
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12699 (2000-08)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12699
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12699 (1996-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12699
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-in-place pile * Cast-iron * Civil engineering * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Displacement piles * Driven piles * Foundation soil improvements * Geotechnics * Prefabricated * Prefabricated parts * Production * Properties * Reinforced concrete * Sheet piles * Sheet-pile foundations * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Steels * Subsoil * Wood
Số trang
69