Loading data. Please wait
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 499 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1536 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12063 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29692 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12699 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical works - Displacement piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12699 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12699 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12699 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12699 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |