Loading data. Please wait
prEN 12063Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 499 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1537 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29692 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 1990-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12063 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12063 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12063 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12063 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |