Loading data. Please wait

prEN 12063

Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12063
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 499 (1994-12)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 499
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1537 (1997-10)
Execution of special geotechnical work - Ground anchors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1537
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-5 (1998-01)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10219-2 (1997-08)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10248-1 (1995-06)
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10248-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10248-2 (1995-06)
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10248-2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10249-1 (1995-06)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10249-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10249-2 (1995-06)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10249-2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1997) * EN 288-2 (1994) * EN 288-3 (1994) * EN 996 (1995-12) * prENV 1992-1-1 (1996) * prENV 1993-1-1 (1996) * prENV 1997-1 (1996) * EN 10219-1 (1997-08) * ISO 1106-1 (1984-12)
Thay thế cho
prEN 12063 (1995-07)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12063
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12063 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12063
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12063 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12063
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12063 (1998-08)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12063
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12063 (1995-07)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12063
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building inspection * Civil engineering * Construction * Corrosion protection * Cutting * Definitions * Design * Dimensioning * Erection * Geotechnics * Materials * Safety * Sheet piles * Sheet pilings * Sheet-pile foundations * Site investigations * Special geotechnical work * Structural steel work * Surveillance (approval) * Testing * Timber construction * Tolerances (measurement) * Verification * Welding
Số trang