Loading data. Please wait
prEN 1537Execution of special geotechnical work - Ground anchors
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
| Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-5: General rules - Structures with unbonded and external prestressing tendons | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-5 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for suppliers' declaration of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45014 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1537 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1537 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1537 |
| Ngày phát hành | 2013-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1537 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1537 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1537 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |