Loading data. Please wait

EN 12699

Execution of special geotechnical work - Displacement piles

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12699
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12699 (2001-05), IDT * BS EN 12699 (2001-02-15), IDT * NF P94-311 (2001-03-01), IDT * SN EN 12699 (2001-07), IDT * OENORM EN 12699 (2001-07-01), IDT * PN-EN 12699 (2003-06-18), IDT * SS-EN 12699 (2001-05-18), IDT * UNE-EN 12699 (2001-09-30), IDT * TS EN 12699 (2004-03-09), IDT * UNI EN 12699:2002 (2002-07-01), IDT * STN EN 12699 (2003-10-01), IDT * CSN EN 12699 (2001-11-01), IDT * DS/EN 12699 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 12699:2001 en (2001-01-01), IDT * SFS-EN 12699 (2004-09-03), IDT * SFS-EN 12699 (2006-07-21), IDT * SFS-EN 12699:en (2001-10-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1536 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1997-1 (1994-10)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1997-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12063 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12063
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 206 (1990-03) * EN 288-2 (1992-02) * EN 499 (1994-12) * EN 791 (1995-11) * EN 996 (1995-12) * ENV 1991-1 (1994-10) * ENV 1992-3 (1998-12) * ENV 1993-5 (1998-01) * ENV 1994-1-1 (1992-10) * ENV 1995-1-1 (1993-12) * EN 10248 * prEN 12794 (1997-03) * EN 25817 (1992-07) * EN 29692 (1994-02)
Thay thế cho
prEN 12699 (2000-08)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12699
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12699 (2015-04)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12699 (2015-04)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12699 (2000-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12699 (2000-08)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12699
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12699 (1996-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12699
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-in-place pile * Cast-iron * Civil engineering * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Displacement piles * Foundation soil improvements * Geotechnics * Prefabricated * Prefabricated parts * Production * Properties * Reinforced concrete * Sheet piles * Sheet-pile foundations * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Steels * Subsoil * Wood
Số trang
49