Loading data. Please wait
EN 12699Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12063 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12699 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Displacement piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12699 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Displacement piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12699 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12699 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12699 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12699 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |