Loading data. Please wait

FprEN 12699

Execution of special geotechnical work - Displacement piles

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard establishes general principles for the execution of displacement piles, that means piles which are installed in the ground without excavation or removal of material from the ground except for limiting heave and/or limiting vibration as well as removal of obstructions or to assist penetration. Piles are driven into the ground using impact, vibration, pressing, screwing or a combination of these methods. The material of displacement piles covered by this European Standard can be:- steel; - cast iron; - concrete, mortar; - timber; - grout; - combination of above. This European Standard covers prefabricated, cast in situ, or a combination of these methods to form displacement piles of regular shape. Displacement piles may be installed in soils enhanced by ground improvement techniques. The ground improvement can be executed before, at the same time or after installation of the piles. Other than practical considerations there are for the purpose of this European Standard no limitations regarding cross section dimensions, shaft or base enlargements, length or rake. The provisions of this European Standard apply to; - single piles; - pile groups; - concrete sheet piles. Columns constructed by ground improvement techniques (such as mixed in situ columns, jet grouting, compaction grouting, vibro flotation, stone columns) are not covered by this European Standard. Bored piles are covered in EN 1536. Steel and timber sheet pile walls are covered in EN 12063. Micropiles are covered in EN 14199.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 12699
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12699 (2013-05)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12699
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12699 (2015-04)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12699 (2015-04)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12699 (2014-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12699
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12699 (2013-05)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12699
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-in-place pile * Cast-iron * Civil engineering * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Displacement piles * Foundation soil improvements * Geotechnics * Prefabricated * Prefabricated parts * Production * Properties * Reinforced concrete * Sheet piles * Sheet-pile foundations * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Steels * Subsoil * Wood
Số trang
69