Loading data. Please wait

DIN EN 13168

Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012+A1:2015

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made wood wool (WW) products, with or without facings or coatings, which are used for the thermal insulation of buildings. The products are manufactured in the form of boards or slabs.This European Standard also specifies the requirements for the factory made composite products, made from wood wool in combination with other insulation materials. This standard includes WW multilayered insulation products. Instructions of annex C shall be followed. This European Standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling.Products covered by this European Standard are also used in prefabricated thermal insulation systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered.This standard does not specify the required level of a given property to be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The levels and classes required for a given application are to be found in regulations or non conflicting standards.Products with a declared thermal resistance lower than 0,15 m2 K/W or a declared thermal conductivity greater than 0,100 W/(m·K) at 10 °C are not covered by this standard.This European Standard does not cover in situ insulation products and products intended to be used for the insulation of building equipment and industrial installations.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13168
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012+A1:2015
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13168+A1 (2015-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1605 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12089 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12089
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12090 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12090
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12430 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12667
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2012-01)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13820 (2003-09)
Thermal insulating materials for building applications - Determination of organic content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13820
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823+A1 (2014-11)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823+A1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14303 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14303
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15715 (2009-11)
Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15715
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2010-05)
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test (ISO 1182:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2010-06)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16269-6 (2005-04) * EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
DIN EN 13168 (2013-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168/A1 (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13168 (2013-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 Berichtigung 1 (2006-06)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001, Corrigenda to DIN EN 13168:2001-10; German version EN 13168:2001/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168/A1 (2004-08)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001/A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168/A1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2015-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012+A1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168/A1 (2014-10) * DIN EN 13168 (2010-05) * DIN EN 13168 (2008-05) * DIN EN 13168 (1998-05)
Từ khóa
Boards * Buildings * CE mark * CE marking * Checks * Classification * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Properties * Quality assurance * Ratings * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Wood * Wood wool * Panels * Planks * Tiles * Plates
Số trang
51