Loading data. Please wait

DIN EN 13168 Berichtigung 1

Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001, Corrigenda to DIN EN 13168:2001-10; German version EN 13168:2001/AC:2005

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
This European standard specifies the requirements for factory made products of wood wool, with or without facings, which are used for the thermal insulation of buildings. The standard also specifies the requirements for the factory made composite products, made from wood wool in combination with other insulating materials. The products are manufactured in the form of boards. The standard describes product characteristics and includes procedures for testing, marking and labelling.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13168 Berichtigung 1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001, Corrigenda to DIN EN 13168:2001-10; German version EN 13168:2001/AC:2005
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13168/AC (2005-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13168 (2013-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 Berichtigung 1 (2006-06)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001, Corrigenda to DIN EN 13168:2001-10; German version EN 13168:2001/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2015-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012+A1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Application * Applications * Behaviour * Bending strength * Bills of exchange * Boards * Bodies * Buildings * Bulk density * Checks * Chloride content * Classes * Classification * Collisions * Compatibility * Compression stresses * Compressive strength * Concretes * Conditions * Conformity * Construction * Construction materials * Creep behaviour * Definitions * Design * Diffusion resistance * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Evaluations * Fire hazards * Fire risks * Form of delivery * Handling * Inspection * Insulating materials * Labelling * Load capacity * Loading * Marking * Mass * Material properties * Materials * Plate plane * Point load * Preconditioning * Production control * Products * Properties * Quality assurance * Ratings * Sampling methods * Sheets * Sound * Sound absorption * Specification * Specification (approval) * Steam * Stiffness * Strain * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Tensile strength * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Tolerances (measurement) * Wheel works * Wood * Wood wool * Planks * Liability * Plates * Panels * Pretreatment * Implementation * Requirements * Tiles * Use * Input
Số trang
3