Loading data. Please wait

DIN EN 13168/A1

Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001/A1:2004

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Editorial amendments as well as an updating of normative references were made.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13168/A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001/A1:2004
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13168/A1 (2004-05), IDT * TS EN 13168/A1 (2005-04-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2001-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13168 (2013-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168/A1 (2004-08)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001/A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168/A1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2015-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012+A1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Application * Applications * Behaviour * Bending strength * Bills of exchange * Boards * Bodies * Buildings * Bulk density * Checks * Chloride content * Classes * Classification * Collisions * Compatibility * Compression stresses * Compressive strength * Concretes * Conditions * Conformity * Construction * Construction materials * Creep behaviour * Definitions * Design * Diffusion resistance * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Evaluations * Fire hazards * Fire risks * Form of delivery * Handling * Inspection * Insulating materials * Labelling * Load capacity * Loading * Marking * Mass * Material properties * Materials * Plate plane * Point load * Preconditioning * Production control * Products * Properties * Quality assurance * Ratings * Sampling methods * Sheets * Sound * Sound absorption * Specification * Specification (approval) * Steam * Stiffness * Strain * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Tensile strength * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Tolerances (measurement) * Wheel works * Wood * Wood wool * Planks * Liability * Plates * Panels * Pretreatment * Implementation * Requirements * Tiles * Use * Input
Số trang
6