Loading data. Please wait

EN 1307

Textile floor coverings - Classification

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for classification of all textile floor coverings and carpet tiles, excluding rugs and runners (see ISO 2424) into use classes with regard to one or more of the following properties: wear, appearance retention, additional performance properties and classes for luxury rating. This European Standard refers to the classification as defined in EN ISO 10874.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1307
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1307 (2014-07), IDT * BS EN 1307 (2014-09-30), IDT * NF G35-041 (2014-06-21), IDT * SN EN 1307 (2014), IDT * OENORM EN 1307 (2014-08-01), IDT * PN-EN 1307 (2014-07-30), IDT * SS-EN 1307 (2014-05-12), IDT * UNE-EN 1307 (2014-11-19), IDT * UNI EN 1307:2014 (2014-06-12), IDT * STN EN 1307 (2014-11-01), IDT * CSN EN 1307 (2015-01-01), IDT * DS/EN 1307 (2014-08-01), IDT * NEN-EN 1307:2014 en (2014-05-01), IDT * SFS-EN 1307:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 984 (2001-12)
Textile floor coverings - Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 984
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 (2001-07)
Textile floor coverings - Castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 985
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 986 (2005-12)
Textile floor coverings - Tiles - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions and distortion out of plane
Số hiệu tiêu chuẩn EN 986
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 994 (2012-01)
Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 994
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 995 (1995-07)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 995
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1269 (1997-02)
Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14472-2 (2003-06)
Resilient, textile and laminate floor coverings - Design, preparation and installation - Part 2: Textile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14472-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A01 (2010-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-3 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 3: Measurement of impact sound insulation (ISO 10140-3:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-3
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2076 (2013-11)
Textiles - Man-made fibres - Generic names
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2076
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3018 (1974-03)
Textile floor coverings; Rectangular textile floor coverings; Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3018
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6938 (2012-07)
Textiles - Natural fibres - Generic names and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6938
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10361 (2012-03)
Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler tester
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10361
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1318 (2005-12) * EN 1814 (2005-08) * EN 1963 (2007-04) * CEN/TS 15398 (2008-07) * EN ISO 105-B02 (2013-05) * EN ISO 105-E01 (2013-03) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * EN ISO 139 (2005-01) * EN ISO 10874 (2012-02) * ISO 1763 (1986-11) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 1766 (1999-10) * ISO 1957 (2000-07) * ISO 3415 (1986-10) * ISO 4919 (2012-08) * ISO 6356 (2012-07) * ISO 10965 (2011-07) * ISO/PAS 11856 (2003-01)
Thay thế cho
EN 13297/AC (2008-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297/AC
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114+A1 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13297 (2007-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1307 (2013-12)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1307
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (2008-05)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (2008-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13297/AC (2008-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297/AC
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114/AC (2007-10)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114 (2006-10)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15114 (2004-12)
Textile floor coverings - Classification of flat woven, knitted or needled textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15114
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114+A1 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15114/prA1 (2008-02)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15114/prA1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13297 (2007-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13297 (2006-08)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13297
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13297 (2000-08)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13297 (2000-03)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13297
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13297 (1998-07)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13297
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1307 (2013-12)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1307
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (2012-08)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (2008-05)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (2007-11)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (2006-08)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (2005-02)
Textile floor coverings - Classification of pile carpet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (2004-04)
Textile floor coverings - Classification of pile carpet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (2002-09)
Textile floor coverings - Classification of pile carpet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (1997-01)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (1996-08)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (1994-01)
Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (2008-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (2007-11)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (2006-05)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (1997-10)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (1997-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15114 (2006-05)
Từ khóa
Abrasion resistance * Appearance * Behaviour * Carpet tiles * Characteristics * Classification * Colour fastness * Comfort classes * Definitions * Determinations of susceptibility * Efficiency * Fitness for purpose * Fitted carpets * Floor coverings * Functional properties * Graphic symbols * Loading classes * Marking * Materials testing * Mathematical calculations * Pile carpets * Pile fabrics * Properties * Specification (approval) * Stress * Suitability * Symbols * Test reports * Textile floor coverings * Thermal resistance * Thickness of pile layer * Tiles * Use classes * Wear
Số trang
34