Loading data. Please wait

EN 995

Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 995
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 995 (1995-08), IDT * BS EN 995 (1996-03-15), IDT * NF G35-040 (1995-11-01), IDT * OENORM EN 995 (1995-11-01), IDT * PN-EN 995 (2000-04-25), IDT * SS-EN 995 (1995-09-08), IDT * UNE-EN 995 (1996-03-20), IDT * UNI EN 995:1997 (1997-09-30), IDT * STN EN 995 (1997-11-01), IDT * CSN EN 995 (1997-03-01), IDT * DS/EN 995 (1996-09-13), IDT * NEN-EN 995:1995 en (1995-09-01), IDT * SFS-EN 995:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20139 (1992-08)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20139
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1957 (1986-06)
Machine-made textile floor coverings; Sampling and cutting specimens for physical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1957
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 995 (1995-01)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 995
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 995 (1995-07)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 995
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 995 (1995-01)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 995
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 995 (1993-01)
Textile floorcoverings; assessment of the creep of the backings; test simulating the leg of a heavy piece of furniture
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 995
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Coatings * Conditioning * Creep behaviour * Creep testing * Crushing tests * Determination * Floor coverings * Indentation tests * Mouldability * Sampling methods * Static loading * Strain * Test atmospheres * Textile floor covering * Textile floor coverings * Thickness measurement
Số trang