Loading data. Please wait

EN 1470

Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1470
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1470 (1998-01), IDT * BS EN 1470 (1998-03-15), IDT * NF G35-043 (1998-02-01), IDT * SN EN 1470 (1997), IDT * OENORM EN 1470 (1998-03-01), IDT * PN-EN 1470 (2002-12-16), IDT * SS-EN 1470 (1997-12-12), IDT * UNE-EN 1470 (1998-08-11), IDT * STN EN 1470 (2001-04-01), IDT * CSN EN 1470 (1998-12-01), IDT * DS/EN 1470 (1998-06-08), IDT * JS 1783 (2007-10-01), IDT * NEN-EN 1470:1997 en (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 984 (1995-04)
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 984
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 (1994-12)
Textile floor coverings - Castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 985
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 986 (1995-04)
Textile floor coverings - Tiles - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions and distortion out of plane
Số hiệu tiêu chuẩn EN 986
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 994 (1995-07)
Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 994
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 995 (1995-07)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 995
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1269 (1997-02)
Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (1997-01)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1318 (1996-12)
Textile floor coverings - Determination of the apparent effective thickness of the backing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1318
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1963 (1997-10)
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1963
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X12 (1995-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3018 (1974-03)
Textile floor coverings; Rectangular textile floor coverings; Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3018
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1814 (1997-06) * EN ISO 105-A01 (1995-11) * EN ISO 105-E01 (1996-06) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 140-8 (1978-07) * ISO 717-2 (1982-12) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 3415 (1986-10) * ISO 8543 (1986-11) * ISO/DIS 10965 (1994-09)
Thay thế cho
prEN 1470 (1997-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1470 (2008-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (2008-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (1997-10)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (1997-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (1994-06)
Textile floorcoverings - Classification of flat needled floorcoverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Attrition * Classification * Classification systems * Definitions * Fibrous webs * Floor coverings * Flooring tiles * Functional properties * Materials testing * Needled felts * Noise control * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing
Số trang