Loading data. Please wait

EN ISO 105-X12

Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 105-X12
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 105-X12 (1995-06), IDT * BS EN ISO 105-X12 (1995-06-15), IDT * NF G07-019-12 (1995-07-01), IDT * ISO 105-X12 (1993-09), IDT * SN EN ISO 105-X12 (1995), IDT * OENORM EN ISO 105-X12 (1995-08-01), IDT * SS-EN ISO 105-X12 (1995-09-29), IDT * UNE-EN ISO 105-X12 (1996-03-21), IDT * TS 717 EN ISO 105-X12 (2000-02-29), IDT * STN EN ISO 105-X12 (1997-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 105-X11:1996 en (1996-09-01), IDT * NEN-EN-ISO 105-X12:1995 en (1995-05-01), IDT * SFS-EN ISO 105-X12 (1996-03-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20105-A01 (1992-11)
Textiles; tests for colour fastness; part A01: general principles of testing (ISO 105-A01:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-A01
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A03 (1992-11)
Textiles; tests for colour fastness; part A03: grey scale for assessing straining (ISO 105-A03:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-A03
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A01 (1989) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-F (1985-10)
Thay thế cho
prEN 20105-X12 (1994-03)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: color fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-X12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 105-X12 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 105-X12 (1995-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-X12 (1994-03)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: color fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-X12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-X12 (1992-08)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-X12
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X12 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X12 (1995-05)
Từ khóa
Chemical tests (textiles) * Colour * Colour fastness * Colour stability * Colour tests * Colour-fastness tests * Determination * Dyeing * Dyes * Floor coverings * Friction * Friction tests * Materials testing * Pressure * Printing * Resistance * Rubbing fastness * Testing * Tests * Textile * Textile testing * Textiles * Woven fabrics * Netting * Fabrics * Crocking meters * Tissue
Số trang