Loading data. Please wait
Textiles; tests for colour fastness; part X12: color fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00
Textiles; Tests for colour fastness; Part F : Standard adjacent fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20105-X12 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part X12: color fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20105-X12 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20105-X12 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |