Loading data. Please wait

EN ISO 105-X12

Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 105-X12
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001)
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G07-019-12*NF EN ISO 105-X12 (2003-03-01), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12 : colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-019-12*NF EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-X12 (2002-12), IDT * BS EN ISO 105-X12 (2002-10-07), IDT * ISO 105-X12 (2001-05), IDT * SN EN ISO 105-X12 (2003-01), IDT * OENORM EN ISO 105-X12 (2003-01-01), IDT * OENORM EN ISO 105-X12 (2002-03-01), IDT * PN-EN ISO 105-X12 (2005-02-03), IDT * SS-EN ISO 105-X12 (2002-10-11), IDT * UNE-EN ISO 105-X12 (2003-04-04), IDT * UNI EN ISO 105-X12:2003 (2003-10-01), IDT * STN EN ISO 105-X12 (2003-11-01), IDT * CSN EN ISO 105-X12 (2003-06-01), IDT * DS/EN ISO 105-X12 (2002-12-10), IDT * NEN-EN-ISO 105-X12:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN ISO 105-X12 (2003-06-06), IDT * SFS-EN ISO 105-X12:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-X16 (2001-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X16: Colour fastness to rubbing; Small areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X16
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-F09 (2009-05)
Thay thế cho
EN ISO 105-X12 (1995-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 105-X12 (2002-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 105-X12 (1995-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-X12 (1994-03)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: color fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-X12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-X12 (1992-08)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-X12
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X12 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 105-X12 (2002-01)
Từ khóa
Chemical tests (textiles) * Cloth * Colour * Colour fastness * Colour stability * Colour tests * Colour-fastness tests * Crocking meters * Determination * Dyeing * Dyes * Fabrics * Floor coverings * Friction * Friction tests * Materials testing * Pressure * Printing * Resistance * Rubbing fastness * Surface patterns * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile products * Textile testing * Textiles * Woven fabrics * Yarn * Netting * Tissue
Số trang
6