Loading data. Please wait

ISO 2424

Textile floor coverings; vocabulary

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English and French as well as indexes in English and French.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2424
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings; vocabulary
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 2424:1992*SABS ISO 2424:1992 (2002-09-11)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 2424:1992*SABS ISO 2424:1992
Ngày phát hành 2002-09-11
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2424 (1999-01), IDT * DIN ISO 2424 (1994-04), IDT * BS 5557 (1992-07-15), IDT * JIS L 0212-1 (1999-05-20), MOD * CAN/CGSB-4.175-94 Part 7 (1994-10-31), IDT * PN-ISO 2424 (2000-04-25), IDT * JS 1393 (2000-06-25), IDT * SABS ISO 2424:1992 (2002-09-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1766 (1986-11) * ISO 2550 (1972-08) * ISO 8543 (1986-11)
Thay thế cho
ISO 2424 (1977-09)
Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2424 (1989-08)
Textile floor coverings; vocabulary (revision of ISO 2424:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2424
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1977-09)
Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2424 (1989-08)
Textile floor coverings; vocabulary (revision of ISO 2424:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2424
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * Floor coverings * Terminology * Textile floor coverings * Vocabulary
Số trang
25