Loading data. Please wait
| Textile floor coverings - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 2424:1992*SABS ISO 2424:1992 |
| Ngày phát hành | 2002-09-11 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; vocabulary (revision of ISO 2424:1977) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2424 |
| Ngày phát hành | 1989-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; vocabulary (revision of ISO 2424:1977) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2424 |
| Ngày phát hành | 1989-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |