Loading data. Please wait
SANS 2424:1992*SABS ISO 2424:1992Textile floor coverings - Vocabulary
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2002-09-11
| Textile floor coverings - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 2424:2012*SABS ISO 2424:2012 |
| Ngày phát hành | 2012-10-09 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 2424:2012*SABS ISO 2424:2012 |
| Ngày phát hành | 2012-10-09 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |