Loading data. Please wait

ISO 2424

Textile floor coverings - Vocabulary

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2424
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Vocabulary
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 2424:2012*SABS ISO 2424:2012 (2012-10-09)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 2424:2012*SABS ISO 2424:2012
Ngày phát hành 2012-10-09
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 2424 (2007-03-30), IDT * GB/T 26847 (2011), MOD * JIS L 0212-1 (2010-09-21), MOD * CAN/CGSB-4.175-2013 Part 7 (2013-06-01), IDT * CSN ISO 2424 (2008-06-01), IDT * NEN-ISO 2424:2007 en;fr (2007-02-01), IDT * SABS ISO 2424:2012 (2012-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8543 (1998-05)
Thay thế cho
ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2424 (2006-11)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2424
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1977-09)
Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2424 (2002-10)
Textile floor coverings - Vocabulary (Revision of ISO 2424:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2424
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2424 (2006-11)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2424
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2424 (2005-05)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2424
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2424 (1989-08)
Textile floor coverings; vocabulary (revision of ISO 2424:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2424
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2424 (2002-10)
Từ khóa
Definitions * English language * Floor coverings * French language * Terminology * Textile floor coverings * Vocabulary
Số trang
54