Loading data. Please wait

ISO/FDIS 2424

Textile floor coverings - Vocabulary

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 2424
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Vocabulary
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 2424 (2002-10)
Textile floor coverings - Vocabulary (Revision of ISO 2424:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2424
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/FDIS 2424 (2006-11)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2424
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2424 (2006-11)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2424
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2424 (2002-10)
Textile floor coverings - Vocabulary (Revision of ISO 2424:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2424
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2424 (2005-05)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2424
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * Floor coverings * French language * Multilingual * Terminology * Textile floor coverings * Vocabulary
Số trang
54