Loading data. Please wait

ISO/DIS 2424

Textile floor coverings; vocabulary (revision of ISO 2424:1977)

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1989-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 2424
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings; vocabulary (revision of ISO 2424:1977)
Ngày phát hành
1989-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 61151 (1976-12), IDT * 89/43725 DC (1989-10-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1766 (1986-11)
Textile floor coverings; Determination of thickness of pile above the substrate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1766
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2550 (1972-08)
Textile floor coverings; Hand-made carpets; Determination of types of knots
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2550
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1986-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2424 (1989-08)
Textile floor coverings; vocabulary (revision of ISO 2424:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2424
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Carpets * Definitions * Design * Floor coverings * Marking * Materials * Production * Textile floor coverings * Textiles * Vocabulary * Classification
Số trang
55