Loading data. Please wait
ISO 2424Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1977-09-00
| Textile floor coverings; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |