Loading data. Please wait

ISO 2424

Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1977-09-00

Liên hệ
Gives definitions of terms relating to textile floor coverings, and defines categories of these products. The main terms are described in relation to figures.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2424
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition
Ngày phát hành
1977-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NBN G 58-017 H (1990), IDT * BS 5557 (1978-05-31), NEQ * NF G35-000 (1978-01-01), NEQ * UNE 40256 (1984-12-15), IDT * TS 5627 (1988-03-21), IDT * DS/ISO 2424 (1978), IDT * NP-2925, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1977-09)
Textile floor coverings; Classification and terminology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Floor coverings * Textile floor coverings * Textiles * Vocabulary
Số trang
18