Loading data. Please wait
EN 1470Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-06-00
| Textile floor coverings - Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 984 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Castor chair test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 985 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 994 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1269 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1471 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1963 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Requirements for tolerances on (linear) dimensions of rugs, runners, carpet tiles and wall-to-wall carpet and for tolerances on pattern repeat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14159 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15115 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 8: Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact noise by floor coverings on a heavyweight standard floor (ISO 140-8:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-8 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 717-2 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Laboratory soiling tests - Part 2: Drum test (ISO 11378-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11378-2 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2551 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Assessment of static electrical propensity - Walking test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6356 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Methods for determination of mass | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8543 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Determination of electrical resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10965 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1470 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1470 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1307 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1307 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1470 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1470 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1470 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1470 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1470 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floorcoverings - Classification of flat needled floorcoverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1470 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |