Loading data. Please wait

EN 1470

Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
This European Standard describes and specifies the requirements for classification of needled floor coverings in sheet form into use classes in respect of wear and appearance retention and a class for luxury rating. This European Standard is also applicable to tiles, the additional requirements for which are given in Annex A. This European Standard is not applicable to needled pile floor coverings. This European Standard refers to the classification as defined in EN 685.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1470
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1470 (2008-09), IDT * DIN EN 1470 (2009-02), IDT * BS EN 1470 (2008-07-31), IDT * NF G35-043 (2008-08-01), IDT * SN EN 1470 (2008), IDT * OENORM EN 1470 (2008-09-01), IDT * PN-EN 1470 (2008-07-11), IDT * PN-EN 1470 (2010-12-15), IDT * SS-EN 1470 (2008-06-17), IDT * UNE-EN 1470 (2008-11-17), IDT * TS EN 1470 (2010-04-13), IDT * UNI EN 1470:2008 (2008-10-02), IDT * STN EN 1470 (2008-10-01), IDT * CSN EN 1470 (2008-12-01), IDT * DS/EN 1470 (2008-08-18), IDT * NEN-EN 1470:2008 en (2008-06-01), IDT * SFS-EN 1470:en (2008-11-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 984 (2001-12)
Textile floor coverings - Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 984
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 (2001-07)
Textile floor coverings - Castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 985
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 994 (1995-07)
Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 994
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1269 (1997-02)
Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1963 (2007-04)
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1963
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14159 (2007-04)
Textile floor coverings - Requirements for tolerances on (linear) dimensions of rugs, runners, carpet tiles and wall-to-wall carpet and for tolerances on pattern repeat
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14159
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15115 (2006-12)
Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15115
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-8 (1997-10)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 8: Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact noise by floor coverings on a heavyweight standard floor (ISO 140-8:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-8
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-2 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11378-2 (2001-05)
Textile floor coverings - Laboratory soiling tests - Part 2: Drum test (ISO 11378-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11378-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6356 (2000-03)
Textile floor coverings - Assessment of static electrical propensity - Walking test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6356
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10965 (1998-11)
Textile floor coverings - Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10965
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A01 (1995-11) * EN ISO 105-B02 (1999-07) * EN ISO 105-E01 (1996-06) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 3415 (1986-10)
Thay thế cho
prEN 1470 (2007-11)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (1997-10)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (2008-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (2007-11)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (2006-05)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (1997-10)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (1997-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (1994-06)
Textile floorcoverings - Classification of flat needled floorcoverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Attrition * Categories * Classification * Classification systems * Definitions * Fibrous webs * Floor coverings * Flooring tiles * Functional properties * Marking * Materials testing * Needled felts * Noise control * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Suitability * Test reports * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing * Tiles
Số trang
22