Loading data. Please wait
Textile floor coverings - Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2001-12-00
Textile floor coverings - Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G35-045*NF EN 984 |
Ngày phát hành | 2002-02-01 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 984 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 984 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 984 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 984 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 984 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floorcoverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 984 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 984 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |