Loading data. Please wait
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-05-00
Textile floor coverings - Methods for determination of mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 8543:1998*SABS ISO 8543:1998 |
Ngày phát hành | 2001-05-11 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; Determination of thickness of pile above the substrate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1766 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine-made textile floor coverings; Sampling and cutting specimens for physical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1957 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Determination of mass of effective pile per unit area that can be shorn away from the substrate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2095 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine-made textile floor coverings - Determination of mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1764 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carpets - Determination of measured surface pile density and measured pile fibre volume ratio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1959 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carpets - Determination of mass of total pile yarn per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1958 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |