Loading data. Please wait

EN 15115

Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15115
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15115 (2007-03), IDT * BS EN 15115 (2007-02-28), IDT * NF G35-070 (2007-03-01), IDT * SN EN 15115 (2006), IDT * OENORM EN 15115 (2007-04-01), IDT * PN-EN 15115 (2007-01-19), IDT * PN-EN 15115 (2007-09-26), IDT * SS-EN 15115 (2006-12-21), IDT * UNE-EN 15115 (2007-05-30), IDT * UNI EN 15115:2007 (2007-05-24), IDT * STN EN 15115 (2007-06-01), IDT * CSN EN 15115 (2007-07-01), IDT * DS/EN 15115 (2007-04-26), IDT * NEN-EN 15115:2007 en (2007-01-01), IDT * SFS-EN 15115:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A02 (1994-08) * EN ISO 139 (2005-01) * ISO 1957 (2000-07)
Thay thế cho
prEN 15115 (2006-07)
Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15115
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15115 (2006-12)
Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15115
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15115 (2006-07)
Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15115
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15115 (2004-12)
Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15115
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Appearance * Attrition * Chemicals * Colour changes * Finishes * Fitness for purpose * Fitted carpets * Floor coverings * Functional properties * Marking * Material properties * Materials testing * Measuring samples * Sampling methods * Sensitivity * Specification (approval) * Stress * Structure * Surfaces * Testing * Textile floor coverings * Textile testing * Texture * Top side * Use * Water spot * Applications * Implementation
Số trang
6