Loading data. Please wait

prEN 1470

Textile floorcoverings - Classification of flat needled floorcoverings

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1470
Tên tiêu chuẩn
Textile floorcoverings - Classification of flat needled floorcoverings
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1470 (1994-10), IDT * 94/340692 DC (1994-06-29), IDT * OENORM EN 1470 (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 984 (1992-12)
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floorcoverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 984
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 985 (1992-12)
Textile floor coverings; determination of wear; castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 985
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 986 (1992-12)
Textile floor coverings; tiles; determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 986
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 994 (1993-01)
Textile floorcoverings; determination of the length of the edges and squareness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 994
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 995 (1993-01)
Textile floorcoverings; assessment of the creep of the backings; test simulating the leg of a heavy piece of furniture
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 995
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1318 (1994-01)
Textile floor coverings; determination of the apparent effective thickness of backings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1318
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3018 (1974-03)
Textile floor coverings; Rectangular textile floor coverings; Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3018
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6925 (1982-03)
Textile floor coverings; Burning behaviour; Tablet test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6925
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1269 * ISO 105-A01 (1989) * ISO 105-B02 (1988-05) * ISO 105-E01 (1989-12) * ISO 105-X12 (1978) * ISO 140-8 (1978-07) * ISO 717-2 (1982-12) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 2551 (1991) * ISO 3415 (1986-10) * ISO 8543 (1986-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1470 (1997-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (2008-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1470 (1997-10)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1470
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (1997-06)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1470 (1994-06)
Textile floorcoverings - Classification of flat needled floorcoverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1470
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Attrition * Classification * Classification systems * Fibrous webs * Floor coverings * Flooring tiles * Functional properties * Materials testing * Needled felts * Noise control * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing
Số trang