Loading data. Please wait

prEN 1307

Classification of pile carpets

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1307
Tên tiêu chuẩn
Classification of pile carpets
Ngày phát hành
1994-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1307 (1994-05), IDT * 94/302862 DC (1994-02-10), IDT * OENORM EN 1307 (1994-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 985 (1992-12)
Textile floor coverings; determination of wear; castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 985
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 986 (1992-12)
Textile floor coverings; tiles; determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 986
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 994 (1993-01)
Textile floorcoverings; determination of the length of the edges and squareness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 994
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 995 (1993-01)
Textile floorcoverings; assessment of the creep of the backings; test simulating the leg of a heavy piece of furniture
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 995
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part X12 : Colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X12
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 845 (1988-12)
Cellular plastics and rubbers; determinaiton of apparent (bulk) density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 845
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1766 (1986-11)
Textile floor coverings; Determination of thickness of pile above the substrate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1766
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3018 (1974-03)
Textile floor coverings; Rectangular textile floor coverings; Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3018
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6925 (1982-03)
Textile floor coverings; Burning behaviour; Tablet test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6925
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10833 (1992-11)
Textile floor coverings; determination of mechanical damage at a cut edge; modified Vettermann drum tester method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10833
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A01 (1989) * ISO 105-B02 (1988-05) * ISO 105-E01 (1989-12) * ISO 140-8 (1978-07) * ISO 717-2 (1982-12) * ISO 1763 (1986-11) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 3415 (1986-10) * ISO/DIS 8302 (1987-09) * ISO 8543 (1986-11) * ISO/TR 10361 (1990-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1307 (1996-08)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (2008-05)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (2005-02)
Textile floor coverings - Classification of pile carpet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1307 (1997-01)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (1996-08)
Textile floor coverings - Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1307 (1994-01)
Classification of pile carpets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1307
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Classification * Colour fastness * Comfort classes * Fitted carpets * Floor coverings * Pile carpets * Pile fabrics * Properties * Textile floor coverings * Thermal resistance * Tiles * Wear
Số trang