Loading data. Please wait

EN 13297

Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13297
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13297 (2000-11), IDT * BS EN 13297 (2000-10-15), IDT * NF G35-042 (2000-10-01), IDT * SN EN 13297 (2001-03), IDT * SN EN 13297 (2007), IDT * OENORM EN 13297 (2001-01-01), IDT * PN-EN 13297 (2002-12-27), IDT * SS-EN 13297 (2000-09-08), IDT * UNE-EN 13297 (2001-07-13), IDT * TS EN 13297 (2000-11-21), IDT * TS EN 13297 (2005-03-10), IDT * STN EN 13297 (2001-11-01), IDT * STN EN 13297 (2002-06-01), IDT * CSN EN 13297 (2001-05-01), IDT * DS/EN 13297 (2000-10-09), IDT * NEN-EN 13297:2000 en (2000-09-01), IDT * SFS-EN 13297:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 984 (1995-04)
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 984
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 (1994-12)
Textile floor coverings - Castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 985
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 986 (1995-04)
Textile floor coverings - Tiles - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions and distortion out of plane
Số hiệu tiêu chuẩn EN 986
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 994 (1995-07)
Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 994
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 995 (1995-07)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 995
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1269 (1997-02)
Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1318 (1996-12)
Textile floor coverings - Determination of the apparent effective thickness of the backing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1318
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1963 (1997-10)
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1963
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X12 (1995-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-8 (1997-10)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 8: Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact noise by floor coverings on a heavyweight standard floor (ISO 140-8:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-8
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-2 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3018 (1974-03)
Textile floor coverings; Rectangular textile floor coverings; Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3018
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10965 (1998-11)
Textile floor coverings - Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10965
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A01 (1995-11) * EN ISO 105-E01 (1996-06) * EN ISO 20354 * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 1765 (1986-11) * ISO/TR 10361 (1990-11)
Thay thế cho
prEN 13297 (2000-03)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13297
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13297 (2007-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13297 (2007-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13297 (2000-08)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13297 (2000-03)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13297
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13297 (1998-07)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13297
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Attrition * Classification * Classification systems * Definitions * Fibrous webs * Floor coverings * Flooring tiles * Functional properties * Materials testing * Noise control * Pile nonwoven * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing
Số trang
12