Loading data. Please wait

prEN 13297

Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13297
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13297 (2006-10), IDT * 06/30155788 DC (2006-09-08), IDT * G35-042PR, IDT * OENORM EN 13297 (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13297 (2007-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1307 (2014-05)
Textile floor coverings - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1307
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13297 (2007-10)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13297
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13297 (2006-08)
Textile floor coverings - Classification of needled pile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13297
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Attrition * Classification * Classification systems * Definitions * Fibrous webs * Floor coverings * Flooring tiles * Functional properties * Materials testing * Noise control * Pile nonwoven * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing * Wear
Số trang
26